Hán tự: 浇
Đọc nhanh: 浇 (kiêu.nghiêu). Ý nghĩa là: tưới; giội; đổ; rưới, tưới tiêu, đúc (đổ vật liệu đúc vào khuôn). Ví dụ : - 你帮我给花浇点水。 Bạn giúp tôi tưới chút nước cho hoa nhé.. - 他浇花让花更鲜艳。 Anh ấy tưới hoa để hoa tươi hơn.. - 她浇草使草更茂盛。 Cô ấy tưới cỏ khiến cỏ xanh tốt hơn.
Ý nghĩa của 浇 khi là Động từ
✪ tưới; giội; đổ; rưới
让水或别的液体落在物体上
- 你 帮 我 给 花浇点 水
- Bạn giúp tôi tưới chút nước cho hoa nhé.
- 他 浇花 让 花 更 鲜艳
- Anh ấy tưới hoa để hoa tươi hơn.
- 她 浇 草 使 草 更 茂盛
- Cô ấy tưới cỏ khiến cỏ xanh tốt hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tưới tiêu
灌溉
- 农民 浇地 保障 收成
- Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.
- 农民 在 田里 浇 庄稼
- Nông dân tưới tiêu cây trồng trên cánh đồng.
✪ đúc (đổ vật liệu đúc vào khuôn)
把流体向模子内灌注
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
Ý nghĩa của 浇 khi là Tính từ
✪ khắc nghiệt; hà khắc
刻薄
- 他 为 人 浇 得 不像话
- Anh ấy đối xử với người khác rất hà khắc.
- 她 的 言辞 够 浇薄
- Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.
So sánh, Phân biệt 浇 với từ khác
✪ 浇 vs 浇灌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇
- 她 的 言辞 够 浇薄
- Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 常 浇水 , 别 让 花儿 蔫 了
- tưới nước luôn, đừng để hoa héo.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 她 浇 草 使 草 更 茂盛
- Cô ấy tưới cỏ khiến cỏ xanh tốt hơn.
- 爷爷 在 早晨 浇花
- Ông nội tưới hoa vào buổi sáng.
- 农民 浇地 保障 收成
- Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 植物 需 浇水
- Thực vật cần được tưới nước.
- 她 用水 浇灭 了 火苗
- Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.
- 这些 幼苗 要 多 浇水
- Những mạ lúa này cần tưới nước nhiều.
- 大雨 劈头 浇 下来
- Mưa lớn đổ ập xuống đầu.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 你们 不 喝 的话 我 就 拿 去 浇花 了
- Tôi sẽ sử dụng cái tiếp theo để tưới cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浇›