Hán tự: 河
Đọc nhanh: 河 (hà). Ý nghĩa là: sông; sông ngòi, Dải Ngân Hà, sông Hoàng Hà. Ví dụ : - 爷爷喜欢在河边钓鱼。 Ông nội thích câu cá ở bờ sông.. - 我的家乡有一条很长的河。 Quê tôi có một con sông rất dài.. - 银河里有无数的星星。 Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
Ý nghĩa của 河 khi là Danh từ
✪ sông; sông ngòi
天然的或人工的大水道
- 爷爷 喜欢 在 河边 钓鱼
- Ông nội thích câu cá ở bờ sông.
- 我 的 家乡 有 一条 很长 的 河
- Quê tôi có một con sông rất dài.
✪ Dải Ngân Hà
指银河系
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
✪ sông Hoàng Hà
特指黄河
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
✪ họ Hà
姓
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 我 的 朋友 姓河
- Bạn của tôi họ Hà.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 河
✪ 过/下 + 河
qua sông/xuống sông
- 你 不会 游泳 , 不要 随便 下河
- Bạn không biết bơi, đừng tùy tiện xuống sông.
- 我们 坐船 过河
- Chúng tôi ngồi thuyền qua sông.
✪ 河 + 里/中
- 我 的 手机 掉 到 河里 了
- Điện thoại của tôi rơi xuống sông rồi.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
So sánh, Phân biệt 河 với từ khác
✪ 河流 vs 河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 浚河
- khơi sông.
- 河沿
- ven sông
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河 埒
- bờ sông.
- 恒河
- Sông Hằng
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›