Đọc nhanh: 沧桑 (thương tang). Ý nghĩa là: bể dâu; thăng trầm; thịnh suy; từng trải; thay đổi; trắc trở. Ví dụ : - 他已经历尽人间沧桑。 Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.. - 他的眼神充满了沧桑。 Đôi mắt anh chứa đầy những thăng trầm của cuộc sống.. - 这片土地饱经沧桑。 Đôi mắt anh chứa đầy những trắc trở của cuộc sống.
Ý nghĩa của 沧桑 khi là Danh từ
✪ bể dâu; thăng trầm; thịnh suy; từng trải; thay đổi; trắc trở
''沧海桑田''的略语
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 他 的 眼神 充满 了 沧桑
- Đôi mắt anh chứa đầy những thăng trầm của cuộc sống.
- 这片 土地 饱经沧桑
- Đôi mắt anh chứa đầy những trắc trở của cuộc sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧桑
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 沧海横流
- thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
- 蚕 喜欢 吃 桑叶
- Tằm thích ăn lá dâu.
- 这片 土地 饱经沧桑
- Đôi mắt anh chứa đầy những trắc trở của cuộc sống.
- 我 是 一个 饱经沧桑 的 人
- Tôi là một người đã nếm đủ mùi đời.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 历尽沧桑
- trải qua nhiều đau thương.
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 他 的 眼神 充满 了 沧桑
- Đôi mắt anh chứa đầy những thăng trầm của cuộc sống.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沧桑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沧桑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桑›
沧›