Đọc nhanh: 汉语水平考试 (hán ngữ thuỷ bình khảo thí). Ý nghĩa là: HSK; Kỳ thi năng lực tiếng Trung. Ví dụ : - 今年我要试试考汉语水平考试。 Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.. - 我应该怎么准备汉语水平考试呢? Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
Ý nghĩa của 汉语水平考试 khi là Danh từ
✪ HSK; Kỳ thi năng lực tiếng Trung
测试母语非汉语者的汉语水平而设立的一项国际汉语能力标准化考试。
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语水平考试
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 汉语 考试 在 哪儿 考 ?
- Thi tiếng Trung ở đâu?
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 我 的 汉语 水平 也 很 一般
- Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 他 的 汉语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.
- 他 的 英语水平 相对 薄弱
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 不少
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 如何 才能 提高 汉语 水平 ?
- Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 这次 考试 的 平均分 是 85 分
- Điểm trung bình kỳ thi này là 85 điểm.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉语水平考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉语水平考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
水›
汉›
考›
试›
语›