Đọc nhanh: 河水不犯井水 (hà thuỷ bất phạm tỉnh thuỷ). Ý nghĩa là: Hãy để tâm đến việc kinh doanh của riêng bạn., (văn học) nước sông không cản nước giếng (thành ngữ); Đừng can thiệp vào nhau..
Ý nghĩa của 河水不犯井水 khi là Danh từ
✪ Hãy để tâm đến việc kinh doanh của riêng bạn.
Mind your own business.
✪ (văn học) nước sông không cản nước giếng (thành ngữ); Đừng can thiệp vào nhau.
lit. river water does not interfere with well water (idiom); Do not interfere with one another.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河水不犯井水
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 洑 水 过河
- bơi qua sông
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 河水 涨 了 不少
- Nước sông đã nâng lên rất nhiều.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 他 趟水 过河 不 害怕
- Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 涡河 之水 奔腾 不息
- Nước sông Oa Hà chảy không ngừng.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 河水 不 只 可供 灌溉 , 且 可用 来 发电
- nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 大水 再也 冲 不了 河堤 了
- Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河水不犯井水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河水不犯井水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
井›
水›
河›
犯›