Đọc nhanh: 商务汉语考试 (thương vụ hán ngữ khảo thí). Ý nghĩa là: Bài kiểm tra tiếng Trung thương mại (BCT).
Ý nghĩa của 商务汉语考试 khi là Danh từ
✪ Bài kiểm tra tiếng Trung thương mại (BCT)
Business Chinese Test (BCT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务汉语考试
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 汉语 考试 在 哪儿 考 ?
- Thi tiếng Trung ở đâu?
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 她 明天 准备 考试 英语
- Ngày mai cô ấy chuẩn bị thi tiếng Anh.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 她 已经 考 过 英语 试 了
- Cô ấy đã thi tiếng Anh rồi.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商务汉语考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商务汉语考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
商›
汉›
考›
试›
语›