Đọc nhanh: 气炸锅 (khí tạc oa). Ý nghĩa là: nồi chiên không dầu. Ví dụ : - 空气炸锅是一种非常简单而又方便的厨房用具 Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Ý nghĩa của 气炸锅 khi là Danh từ
✪ nồi chiên không dầu
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气炸锅
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 气球 突然 爆炸 了
- Quả bóng bay đột nhiên phát nổ.
- 他 一 听 就 气炸 了
- Anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.
- 气球 噗地 炸开 了
- Bóng bay phù một cái nổ tung.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气炸锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气炸锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
炸›
锅›