Đọc nhanh: 大锅饭 (đại oa phạn). Ý nghĩa là: cơm tập thể, cơm tập đoàn. Ví dụ : - 吃大锅饭 ăn cơm tập thể
Ý nghĩa của 大锅饭 khi là Danh từ
✪ cơm tập thể
供多数人吃的普通伙食
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
✪ cơm tập đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大锅饭
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
- 他 经常 请 大家 吃饭
- Anh ta hay mời mọi người ăn cơm.
- 大米 很 适合 做饭
- Gạo rất thích hợp để nấu cơm.
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 妈妈 刷锅 准备 做饭
- Mẹ tôi rửa chảo chuẩn bị nấu ăn.
- 我们 在 大厅 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối ở đại sảnh.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 这份 饭合 大家 的 胃口
- Suất cơm này hợp khẩu vị của mọi người.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 锅里 还 剩 几个 饭粒 儿
- trong nồi còn sót lại mấy hột cơm.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 她 咽下 了 大口 饭
- Cô ấy nuốt miếng cơm lớn.
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
- 他 坚持 不 开小灶 而 和 大家 一起 吃饭
- Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.
- 锅里 还 有点 剩饭
- Trong nồi còn một ít cơm nguội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大锅饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大锅饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
锅›
饭›