气势 qìshì

Từ hán việt: 【khí thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气势" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí thế). Ý nghĩa là: khí thế. Ví dụ : - 。 Trận đấu này có khí thế mạnh mẽ.. - 。 Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.. - 。 Khí thế của cô ấy thu hút mọi người.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气势 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气势 khi là Danh từ

khí thế

(人或事物) 表现出来的某种力量和形势

Ví dụ:
  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 气势如虹 qìshìrúhóng

    - Trận đấu này có khí thế mạnh mẽ.

  • - 他们 tāmen 气势 qìshì 压倒 yādǎo 对手 duìshǒu

    - Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.

  • - de 气势 qìshì 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Khí thế của cô ấy thu hút mọi người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气势

  • - 气势 qìshì

    - khí thế hào hùng

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - 气势 qìshì 众人 zhòngrén

    - Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.

  • - 气势 qìshì hǎo 有威 yǒuwēi

    - Thế lực đó rất có uy thế.

  • - zhè 一趟 yītàng hěn yǒu 气势 qìshì

    - Một dãy chữ này rất có khí thế.

  • - 姑息迁就 gūxīqiānjiù 势必 shìbì 助长 zhùzhǎng 不良风气 bùliángfēngqì de 蔓延 mànyán

    - dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.

  • - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • - 气势 qìshì 开张 kāizhāng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 气势磅礴 qìshìpángbó

    - khí thế hào hùng.

  • - 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù 红墙 hóngqiáng 黄瓦 huángwǎ 气势 qìshì 宏伟 hóngwěi

    - Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

  • - 气温 qìwēn chéng 下降 xiàjiàng 趋势 qūshì

    - Nhiệt độ có xu hướng giảm.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 气势如虹 qìshìrúhóng

    - Trận đấu này có khí thế mạnh mẽ.

  • - 他们 tāmen 气势 qìshì 压倒 yādǎo 对手 duìshǒu

    - Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.

  • - de 气势 qìshì duó 别人 biérén

    - Khí thế của cô ấy áp đảo người khác.

  • - 有着 yǒuzhe 竞劲 jìngjìn de 气势 qìshì

    - Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.

  • - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • - 这里 zhèlǐ 地势 dìshì 低缓 dīhuǎn 气候 qìhòu 温和 wēnhé

    - vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.

  • - 此山 cǐshān 崴嵬 wēiwéi 气势 qìshì xióng

    - Núi này cao đồ sộ khí thế hùng vĩ.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 气候 qìhòu shì hěn 特殊 tèshū

    - Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.

  • - de 气势 qìshì 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Khí thế của cô ấy thu hút mọi người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气势

Hình ảnh minh họa cho từ 气势

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao