士气 shìqì

Từ hán việt: 【sĩ khi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "士气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sĩ khi). Ý nghĩa là: sĩ khí; tinh thần của binh sĩ. Ví dụ : - 。 tinh thần binh lính rất cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 士气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 士气 khi là Danh từ

sĩ khí; tinh thần của binh sĩ

军队的战斗意志,也泛指群众的斗争意志

Ví dụ:
  • - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - tinh thần binh lính rất cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士气

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 士气涣散 shìqìhuànsàn

    - sĩ khí rã rời

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 士气 shìqì bèi cuò

    - Tinh thần chiến sĩ bị giảm.

  • - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • - 士气 shìqì 高扬 gāoyáng

    - sĩ khí tăng cao

  • - 激扬 jīyáng 士气 shìqì

    - khích lệ sĩ khí.

  • - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - tinh thần binh lính rất cao.

  • - 恢弘 huīhóng 士气 shìqì

    - phát huy sĩ khí.

  • - 富士 fùshì de 热气球 rèqìqiú 飞过 fēiguò wēi 勒布 lēibù 商场 shāngchǎng

    - Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

  • - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - Sĩ khí dồi dào.

  • - 士气 shìqì le 下去 xiàqù

    - Tinh thần chiến đấu suy giảm.

  • - lóng 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Bà Long rất có khí chất.

  • - de 晋升 jìnshēng 提升 tíshēng le 团队 tuánduì 士气 shìqì

    - Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.

  • - 善待 shàndài 员工 yuángōng 提升 tíshēng 士气 shìqì

    - Đối xử tốt với nhân viên, nâng cao tinh thần.

  • - chuī 号角 hàojiǎo shì 为了 wèile 鼓舞士气 gǔwǔshìqì

    - Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài ràng de 士气 shìqì 挫折 cuòzhé

    - Trận đấu này làm suy giảm tinh thần của anh ấy.

  • - qiú 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Cừu phu nhân rất thanh lịch.

  • - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 士气

Hình ảnh minh họa cho từ 士气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 士气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao