气势宏伟 qìshì hóngwěi

Từ hán việt: 【khí thế hoành vĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气势宏伟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí thế hoành vĩ). Ý nghĩa là: uy nghiêm, Hùng vĩ. Ví dụ : - 。 Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气势宏伟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气势宏伟 khi là Thành ngữ

uy nghiêm

imposing

Ví dụ:
  • - 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù 红墙 hóngqiáng 黄瓦 huángwǎ 气势 qìshì 宏伟 hóngwěi

    - Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

Hùng vĩ

majestic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气势宏伟

  • - 气势 qìshì

    - khí thế hào hùng

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - 天安门城楼 tiānānménchénglóu de 气魄 qìpò 十分 shífēn 雄伟 xióngwěi

    - quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.

  • - 气势 qìshì 众人 zhòngrén

    - Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.

  • - 气势 qìshì hǎo 有威 yǒuwēi

    - Thế lực đó rất có uy thế.

  • - zhè 一趟 yītàng hěn yǒu 气势 qìshì

    - Một dãy chữ này rất có khí thế.

  • - 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng

    - khí thế mạnh mẽ

  • - 气势 qìshì 开张 kāizhāng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 气势磅礴 qìshìpángbó

    - khí thế hào hùng.

  • - 宏伟 hóngwěi 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - cung điện nguy nga tráng lệ.

  • - 这座 zhèzuò 宫殿 gōngdiàn hěn 宏伟 hóngwěi

    - Cung điện này rất hùng vĩ.

  • - 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù 红墙 hóngqiáng 黄瓦 huángwǎ 气势 qìshì 宏伟 hóngwěi

    - Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

  • - 这座 zhèzuò 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Tòa nhà này rất hoành tráng.

  • - 气温 qìwēn chéng 下降 xiàjiàng 趋势 qūshì

    - Nhiệt độ có xu hướng giảm.

  • - 山势 shānshì 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān

    - Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 背景 bèijǐng 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.

  • - 演唱会 yǎnchànghuì de 场面 chǎngmiàn 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất hoành tráng.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 气势如虹 qìshìrúhóng

    - Trận đấu này có khí thế mạnh mẽ.

  • - yǒu 一个 yígè 宏伟 hóngwěi de 目标 mùbiāo

    - Anh ấy có một mục tiêu vĩ đại.

  • - 浙流 zhèliú 滔滔 tāotāo 气势 qìshì hóng

    - Dòng nước sông Triết ào ào hùng vĩ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气势宏伟

Hình ảnh minh họa cho từ 气势宏伟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气势宏伟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQS (人手尸)
    • Bảng mã:U+4F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa