Đọc nhanh: 民歌 (dân ca). Ý nghĩa là: dân ca. Ví dụ : - 民歌是文学的一个源头。 Dân ca là một nguồn gốc của văn học.. - 民歌是我们文化的瑰宝。 Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.. - 他喜欢唱传统的民歌。 Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
Ý nghĩa của 民歌 khi là Danh từ
✪ dân ca
民间口头流传的歌, 多不知作者姓名
- 民歌 是 文学 的 一个 源头
- Dân ca là một nguồn gốc của văn học.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
- 他 喜欢 唱 传统 的 民歌
- Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民歌
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 采集 民间 歌谣
- sưu tầm ca dao dân gian
- 他 的 民 歌唱 得 不是味儿
- bài dân ca của anh hát không đúng điệu
- 歌颂 人民 英雄 的 功德
- ca ngợi công lao và ân đức của anh hùng nhân dân.
- 他 喜欢 唱 传统 的 民歌
- Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
- 她 喜欢 唱 优美 民歌
- Cô ấy thích hát dân ca.
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
- 这首 民歌 意象 新颖
- Bài dân ca này có ý tưởng mới lạ.
- 这首 民歌 非常 动听
- Bài dân ca này rất hay.
- 他 喜欢 听 民歌
- Anh ấy thích nghe những bài hát dân ca.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
- 民歌 是 文学 的 一个 源头
- Dân ca là một nguồn gốc của văn học.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歌›
民›