Đọc nhanh: 比重 (tỉ trọng). Ý nghĩa là: mật độ; độ dày, tỉ lệ; tỉ trọng. Ví dụ : - 比重可以用来测量物质。 Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.. - 不同液体比重不同。 Các chất lỏng có mật độ khác nhau.. - 比重测量需要精确仪器。 Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
Ý nghĩa của 比重 khi là Danh từ
✪ mật độ; độ dày
密度的旧称
- 比重 可以 用来 测量 物质
- Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tỉ lệ; tỉ trọng
指部分在整体中所占的分量
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 广告费用 的 比重 增加 了
- Tỷ lệ chi phí cho quảng cáo đã gia tăng.
- 管理费用 的 比重 有所 下降
- Chi phí quản lý chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比重
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 月球 的 重力 比 地球 小
- Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 那桶 水 比较 重
- Xô nước đó khá nặng.
- 血亲 关系 无比 重要
- Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 比重 可以 用来 测量 物质
- Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.
- 海水 比 淡水 重 , 因此 压力 也 来得 大
- Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
- 创巨痛深 ( 比喻 遭受 重大 的 损失 )
- vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
- 这次 比赛 非常 重大
- Cuộc thi này rất quan trọng.
- 管理费用 的 比重 有所 下降
- Chi phí quản lý chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
重›