酒精比重计 jiǔjīng bǐzhòng jì

Từ hán việt: 【tửu tinh bí trọng kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酒精比重计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tửu tinh bí trọng kế). Ý nghĩa là: dụng cụ đo nồng độ cồn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酒精比重计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酒精比重计 khi là Danh từ

dụng cụ đo nồng độ cồn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精比重计

  • - qǐng yòng 酒精 jiǔjīng 擦拭 cāshì 桌子 zhuōzi

    - Hãy dùng cồn để lau bàn.

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 提纯 tíchún 酒精 jiǔjīng

    - tinh chế cồn

  • - 这瓶 zhèpíng jiǔ de 酒精度 jiǔjīngdù shì 40

    - Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.

  • - 变性酒精 biànxìngjiǔjīng

    - cồn biến chất

  • - dòu 酒器 jiǔqì shàng yǒu 精美 jīngměi de 图案 túàn

    - Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.

  • - 暗物质 ànwùzhì àn 能量 néngliàng de 比重 bǐzhòng

    - Vật chất tối và năng lượng tối

  • - yòng 酒精 jiǔjīng 杀毒 shādú

    - Dùng cồn sát trùng.

  • - 80 酒精 jiǔjīng 冲淡 chōngdàn wèi 50

    - pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 巧妙 qiǎomiào ér 精美 jīngměi

    - Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.

  • - 后来 hòulái de 计划 jìhuà 以前 yǐqián gèng 详细 xiángxì

    - Kế hoạch sau này chi tiết hơn trước.

  • - 关心 guānxīn 他人 tārén 关心 guānxīn 自己 zìjǐ 为重 wéizhòng

    - quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.

  • - 酒精 jiǔjīng gēn shuǐ 搀兑 chānduì 起来 qǐlai

    - trộn cồn với nước.

  • - 瓶子 píngzi de 酒精 jiǔjīng 棉球 miánqiú yòng 镊子 nièzi jiā 出来 chūlái

    - Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.

  • - 酒精 jiǔjīng shuǐ 混合 hùnhé

    - Rượu cồn và nước pha trộn.

  • - zhǐ 酒盅 jiǔzhōng 精致 jīngzhì

    - Cái chén rượu kia tinh xảo.

  • - 他们 tāmen 计算 jìsuàn le 重量 zhòngliàng de 百分比 bǎifēnbǐ

    - Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.

  • - 实际 shíjì de 重量 zhòngliàng 预计 yùjì qīng

    - Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.

  • - 比重 bǐzhòng 测量 cèliáng 需要 xūyào 精确 jīngquè 仪器 yíqì

    - Đo mật độ cần thiết bị chính xác.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酒精比重计

Hình ảnh minh họa cho từ 酒精比重计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒精比重计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao