Đọc nhanh: 比作 (bí tá). Ý nghĩa là: so sánh; ví. Ví dụ : - 她作为一具尸体要比作为一个活人对他有吸引力 Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
Ý nghĩa của 比作 khi là Động từ
✪ so sánh; ví
相比 (如为了解释说明的目的);比喻;比拟
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比作
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 比肩 作战
- kề vai chiến đấu
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 他 在 比赛 中 作弊
- Anh ấy gian lận trong cuộc thi.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 员工 盲目攀比 , 工作 气氛 差
- Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.
- 酬金 将 与 工作量 成 比例
- Tiền thù lao sẽ tỷ lệ thuận với khối lượng công việc.
- 本学期 的 作业 比较 多
- Bài tập của học kỳ này khá nhiều.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 色彩 对比 使 画作 更加 生动
- Sự tương phản màu sắc làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
- 他 把 祖国 比作 母亲
- Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.
- 这样 注解 比较 切近 作者 原意
- Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.
- 这样 注解 比较 切近 原作 之意
- giải thích như thế này tương đối sát với ý của bản gốc.
- 我们 把 时间 比作 金钱
- Chúng tôi ví thời gian như tiền bạc.
- 我 的 工作 条件 一年 比 一年 强
- Điều kiện làm việc của tôi đang trở nên tốt hơn mỗi năm.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 她 的 作品 入围 了 比赛
- Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.
- 他 的 工作 比 以往 更 繁忙
- Công việc của anh ấy bận rộn hơn trước.
- 这次 比赛 完全 公平 , 没有 作弊
- Cuộc thi lần này hoàn toàn công bằng, không có gian lận.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
比›