Đọc nhanh: 比重计 (bí trọng kế). Ý nghĩa là: thể tích kế; tỷ trọng kế.
Ý nghĩa của 比重计 khi là Danh từ
✪ thể tích kế; tỷ trọng kế
一种测定液体比重的仪器在有刻度的中空玻璃容器中,下端有相当重量的填充物,能直立悬浮于液体中,液体比重愈轻者,没入容液中的部分愈少亦称为"浮秤"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比重计
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 后来 的 计划 比 以前 更 详细
- Kế hoạch sau này chi tiết hơn trước.
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 月球 的 重力 比 地球 小
- Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 笨重 的 活计
- công việc nặng nhọc
- 比赛 马上 倒计时 了
- Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.
- 他 的 计划 比较 遥
- Kế hoạch của anh ấy khá lâu.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 血亲 关系 无比 重要
- Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 比重 可以 用来 测量 物质
- Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.
- 海水 比 淡水 重 , 因此 压力 也 来得 大
- Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比重计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比重计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
计›
重›