Đọc nhanh: 气体比重计 (khí thể bí trọng kế). Ý nghĩa là: Máy đo tỉ trọng khí, khí kế.
Ý nghĩa của 气体比重计 khi là Danh từ
✪ Máy đo tỉ trọng khí
气体比重计是一种物理测量比重计,通过气体测重量。耐火材料真密度是指耐火材料的质量与其真体积之比值。真密度多用于表征原料,特别是粉体的致密程度,而且还可以在一定程度上反映材料的物相组成,是耐火材料中一项重要的物理性能指标。1985年我国等同采用了国际标准ISO 5018: 1983,制定GB /T 5071—85 耐火材料真密度试验方法,于1997年、2004 年分别进行了二次修订并确认沿用,GB/T5071—1997 (2004) 耐火材料真密度试验方法一直沿用。
✪ khí kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体比重计
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 后来 的 计划 比 以前 更 详细
- Kế hoạch sau này chi tiết hơn trước.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体比重计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体比重计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
比›
气›
计›
重›