Hán tự: 吡
Đọc nhanh: 吡 (tật.phỉ). Ý nghĩa là: chê bai; quở trách.
Ý nghĩa của 吡 khi là Động từ
✪ chê bai; quở trách
诋毁;斥责
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡
Hình ảnh minh họa cho từ 吡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吡›