Từ hán việt: 【bỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉ). Ý nghĩa là: tà; không chính; không đúng đắn. Ví dụ : - tà đạo

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

tà; không chính; không đúng đắn

Ví dụ:
  • - dào

    - tà đạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - dào

    - tà đạo

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佊

Hình ảnh minh họa cho từ 佊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ