Hán tự: 歧
Đọc nhanh: 歧 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: khác nhau; không giống nhau; không đồng nhất, đường rẽ; phân nhánh; ngã rẽ. Ví dụ : - 意见在此有了歧异。 Ý kiến ở đây không đồng nhất.. - 审美标准存有歧差。 Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.. - 前面出现了歧路。 Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
Ý nghĩa của 歧 khi là Tính từ
✪ khác nhau; không giống nhau; không đồng nhất
不相同;不一致
- 意见 在 此 有 了 歧异
- Ý kiến ở đây không đồng nhất.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
Ý nghĩa của 歧 khi là Danh từ
✪ đường rẽ; phân nhánh; ngã rẽ
岔 (道);大路分出的 (路)
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 人生 常有 歧道 现
- Trong cuộc sống Thường xuất hiện những ngã rẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歧
- 受人 蒙骗 , 误入歧途
- bị người ta lừa gạt, sa chân vào con đường sai lầm.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 办法 应该 划一 , 不能 两歧
- phương pháp nên nhất trí với nhau, không thể mâu thuẫn được.
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 彷徨 歧途
- Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.
- 这个 词 可能 有 歧义
- Từ này khả năng có nghĩa khác.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 我们 应该 坚决 反 歧视
- Chúng tôi nên kiên quyết phản đối sự kỳ thị.
- 这 篇文章 出现 了 歧义
- Bài văn này xuất hiện nghĩa khác.
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
- 指出 他 性别歧视
- Điều này không liên quan gì đến phân biệt giới tính.
- 我们 不能 歧视 残疾人
- Chúng ta không được kỳ thị người khuyết tật.
- 歧视 他人 是 不 对 的
- Kỳ thị người khác là không đúng.
- 我们 应该 尊重 , 不 歧视 别人
- Chúng ta nên tôn trọng và không kỳ thị người khác.
- 他 的 意思 可能 有 歧义
- Anh ta có thể có ý khác.
- 人生 常有 歧道 现
- Trong cuộc sống Thường xuất hiện những ngã rẽ.
- 在 这个 问题 上 他们 的 看法 分歧 很大 , 免不得 有 一场 争论
- về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歧›