此起彼伏 cǐqǐbǐfú

Từ hán việt: 【thử khởi bỉ phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "此起彼伏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thử khởi bỉ phục). Ý nghĩa là: hết đợt này đến đợt khác; liên tục không ngừng; lúc trầm lúc bổng; nhấp nhô; cao thấp nối tiếp nhau. Ví dụ : - 。 tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.. - 广。 tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 此起彼伏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 此起彼伏 khi là Động từ

hết đợt này đến đợt khác; liên tục không ngừng; lúc trầm lúc bổng; nhấp nhô; cao thấp nối tiếp nhau

这里起来,那里落下,表示连续不断也说此伏彼起

Ví dụ:
  • - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 欢乐 huānlè de 歌声 gēshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此起彼伏

  • - 彼此 bǐcǐ 倾慕 qīngmù

    - quý mến lẫn nhau.

  • - 我们 wǒmen 一直 yìzhí 彼此 bǐcǐ 倾慕 qīngmù

    - Chúng tôi luôn quý mến lẫn nhau.

  • - 彼此 bǐcǐ 尊重 zūnzhòng shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.

  • - 波浪 bōlàng 起伏 qǐfú

    - sóng nhấp nhô

  • - 山脉 shānmài 蜿蜒 wānyán 起伏 qǐfú

    - Dãy núi uốn lượn.

  • - 彼此 bǐcǐ 心照 xīnzhào

    - hiểu lòng nhau

  • - 股票市场 gǔpiàoshìchǎng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.

  • - 海浪 hǎilàng 不断 bùduàn 起伏 qǐfú

    - Sóng biển liên tục nhấp nhô.

  • - 云层 yúncéng zài 空中 kōngzhōng 起伏 qǐfú

    - Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.

  • - 互为补充 hùwèibǔchōng 彼此 bǐcǐ 相辅相成 xiāngfǔxiàngchéng

    - bổ sung cho nhau

  • - 从前 cóngqián 他俩 tāliǎ 合不来 hébùlái 彼此 bǐcǐ 搭腔 dāqiāng

    - trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.

  • - 这些 zhèxiē 建议 jiànyì 彼此 bǐcǐ 打架 dǎjià

    - Những đề xuất này mâu thuẫn với nhau.

  • - 海上 hǎishàng de 起伏 qǐfú 不停 bùtíng

    - Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.

  • - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 失去 shīqù 彼此 bǐcǐ

    - chúng tôi cùng nhau ăn thua đủ

  • - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • - 树林 shùlín yīng yīng shēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 欢乐 huānlè de 歌声 gēshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.

  • - 我们 wǒmen zài 一起 yìqǐ 共过 gòngguò shì 彼此 bǐcǐ dōu hěn 熟识 shúshí

    - chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau.

  • - 他们 tāmen zài 一起 yìqǐ 处得 chùdé hěn hǎo 凡事 fánshì 彼此 bǐcǐ dōu yǒu jǐn ràng

    - họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 此起彼伏

Hình ảnh minh họa cho từ 此起彼伏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此起彼伏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:ノノ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HODHE (竹人木竹水)
    • Bảng mã:U+5F7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao