Đọc nhanh: 椰肉 (da nhụ). Ý nghĩa là: cơm dừa, cùi dừa. Ví dụ : - 新鲜的椰肉柔软多汁。 Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.. - 我喜欢吃新鲜的椰肉。 Tôi thích ăn cơm dừa tươi.. - 椰肉含有丰富的营养。 Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
Ý nghĩa của 椰肉 khi là Danh từ
✪ cơm dừa, cùi dừa
椰肉:椰子的胚乳。又称椰子瓤。取用椰子浆后,砸开内果皮即得。用鲜品。椰肉中含有蛋白质、碳水化合物。可制成椰干、椰奶粉、椰蛋白、椰子汁、椰蓉及无色椰子油等。
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
- 椰肉 含有 丰富 的 营养
- Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰肉
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 她 宁可 吃素 , 也 不吃 肉
- Cô ấy thà ăn chay chứ không ăn thịt.
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 椰肉 含有 丰富 的 营养
- Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椰肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椰›
⺼›
肉›