Đọc nhanh: 蜂蜜梳子 (phong mật sơ tử). Ý nghĩa là: tổ ong.
Ý nghĩa của 蜂蜜梳子 khi là Danh từ
✪ tổ ong
honeycomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂蜜梳子
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 她 做 了 蜂蜜 蛋糕
- Cô ấy đã làm bánh mật ong.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 这是 一群 蜜蜂
- Đây là một đàn ong.
- 她 情愿 玩玩 蜜蜂 也 不愿 与 愚人 为伍
- Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.
- 我 有 一把 梳子
- Tôi có một cái lược.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蜂蜜 可以 治咳嗽
- Mật ong có tác dụng chữa ho.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 蜜蜂 是 一种 很 勤劳 的 动物
- Ong mật là một loài động vật rất cần cù.
- 尝尝 这瓶 蜂蜜
- Thưởng thức chai mật ong này.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 蜜蜂 围着 花蕊 转
- Ong mật bay quanh nhụy hoa.
- 我 买 了 一瓶 蜂蜜
- Tôi đã mua một chai mật ong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂蜜梳子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂蜜梳子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
梳›
蜂›
蜜›