Đọc nhanh: 梳子盒 (sơ tử hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng lược.
Ý nghĩa của 梳子盒 khi là Danh từ
✪ Hộp đựng lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳子盒
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 我 有 一把 梳子
- Tôi có một cái lược.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 盒子 里 装有 大量 美钞
- Trong hộp chứa lượng lớn đô Mỹ.
- 正方 盒子
- hộp vuông
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 盒子 的 量 很小
- Sức chứa của hộp rất nhỏ.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 这个 盒子 很漂亮
- Cái hộp này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梳子盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳子盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
梳›
盒›