Đọc nhanh: 框架 (khuông giá). Ý nghĩa là: khung; sườn; dàn giáo (trong xây dựng), kết cấu; cấu trúc; cơ cấu; hệ thống; thứ tự. Ví dụ : - 大厦的主体框架正在施工。 Khung chính của tòa nhà đang thi công.. - 这栋楼的框架非常坚固。 Khung của tòa nhà này rất vững chắc.. - 我们把那幅画装入框架。 Chúng ta cho bức tranh vào khung.
Ý nghĩa của 框架 khi là Danh từ
✪ khung; sườn; dàn giáo (trong xây dựng)
建筑工程中,由梁柱等联结而成的结构
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kết cấu; cấu trúc; cơ cấu; hệ thống; thứ tự
比喻事物的组织、结构
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 框架
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 木构 架
- khung gỗ
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 框架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 框架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
框›