Đọc nhanh: 联合国气候变化框架公约 (liên hợp quốc khí hậu biến hoá khuông giá công ước). Ý nghĩa là: Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu.
Ý nghĩa của 联合国气候变化框架公约 khi là Danh từ
✪ Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu
United Nations Framework Convention on Climate Change
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国气候变化框架公约
- 联合公报
- thông cáo chung
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 气候变化 问题 日益加剧
- Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 这里 气候 变化无常
- ở đây khí hậu thay đổi thất thường.
- 气候 的 变化 影响 农业
- Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联合国气候变化框架公约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联合国气候变化框架公约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
公›
化›
变›
合›
国›
架›
框›
气›
约›
联›