Đọc nhanh: 基础框架 (cơ sở khuông giá). Ý nghĩa là: Sắt xi móng.
Ý nghĩa của 基础框架 khi là Danh từ
✪ Sắt xi móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础框架
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基础框架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基础框架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
架›
框›
础›