Đọc nhanh: 核酸检测 (hạch toan kiểm trắc). Ý nghĩa là: test nhanh covid. Ví dụ : - 这是第三次核酸检测了,我鼻子被捅都快要坏了 Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
Ý nghĩa của 核酸检测 khi là Từ điển
✪ test nhanh covid
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核酸检测
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 医生 正在 检测 我 的 病情
- Bác sĩ đang kiểm tra bệnh tình của tôi.
- 我们 需要 检测 水质
- Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng nước.
- 汽车 排放 检测 很 重要
- Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核酸检测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核酸检测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm核›
检›
测›
酸›