Đọc nhanh: 定期检测 (định kì kiểm trắc). Ý nghĩa là: kiểm tra định kỳ.
Ý nghĩa của 定期检测 khi là Danh từ
✪ kiểm tra định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期检测
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 这个 礼拜 我 决定 检查一下 我 的 鞋柜
- Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
- 请 定期检查 血压
- Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 车带 要 定期检查
- Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.
- 医生 建议 我 进行 定期 体检
- Bác sĩ khuyên tôi thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期检测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期检测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
期›
检›
测›