Đọc nhanh: 原点检测 (nguyên điểm kiểm trắc). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc.
Ý nghĩa của 原点检测 khi là Động từ
✪ Kiểm tra điểm gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原点检测
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 医生 正在 检测 我 的 病情
- Bác sĩ đang kiểm tra bệnh tình của tôi.
- 我们 需要 检测 水质
- Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng nước.
- 汽车 排放 检测 很 重要
- Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原点检测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原点检测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
检›
测›
点›