Đọc nhanh: 触摸屏校正成功 (xúc mạc bình hiệu chính thành công). Ý nghĩa là: Kiểm tra bảng điều khiển thành công.
Ý nghĩa của 触摸屏校正成功 khi là Danh từ
✪ Kiểm tra bảng điều khiển thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触摸屏校正成功
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 她 的 成功 令 我 艳羡
- Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 他 尝到了 成功 的 滋味
- Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.
- 很多 人 羡慕 他 成功
- Nhiều người ghen ghét thành công của anh ấy.
- 为了 成功 , 他 在所不惜
- Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.
- 我 认为 他会 成功 是 理所当然 的
- Tôi cho rằng việc anh ấy thành công là điều hợp lý và tự nhiên.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 他 成功 了 , 我们 都 很 欣慰
- Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 成功 与 努力 息息相关
- Thành công gắn liền với sự nỗ lực.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 他 的 成功 和 努力 成正比
- Sự thành công tỷ lệ thuận với sự nỗ lực anh ấy đã bỏ ra.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触摸屏校正成功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触摸屏校正成功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
屏›
成›
摸›
校›
正›
触›