Đọc nhanh: 柴油 (sài du). Ý nghĩa là: dầu diesel. Ví dụ : - 这台发电机用柴油驱动。 Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.. - 这辆卡车用的是柴油。 Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.. - 柴油价格最近上涨了。 Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
Ý nghĩa của 柴油 khi là Danh từ
✪ dầu diesel
从石油中分馏出来的做燃料用的轻油,挥发性比润滑油高,比煤油低
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›
油›