Đọc nhanh: 柴油打桩机 (sài du đả trang cơ). Ý nghĩa là: máy đóng cọc dùng dầu (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 柴油打桩机 khi là Danh từ
✪ máy đóng cọc dùng dầu (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油打桩机
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 打包机
- máy đóng gói
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 爸爸 在 打桩
- Bố đang đóng cọc.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 工人 们 正在 打桩
- Công nhân đang đóng cọc.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 今天 我 去 打柴
- Hôm nay tôi đi hái củi.
- 我 打 完 电话 就 奔 机场 了
- Tôi gọi điện thoại xong liền lao đến sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 樵夫 ( 打柴 的 人 )
- tiều phu.
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴油打桩机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴油打桩机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
机›
柴›
桩›
油›