Hán tự: 豺
Đọc nhanh: 豺 (sài). Ý nghĩa là: chó sói lửa; chó sói đỏ. Ví dụ : - 森林里有一群豺。 Trong rừng có một bầy sói.. - 夜晚,豺的叫声让人害怕。 Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.. - 豺是肉食动物。 Chó sói là động vật ăn thịt.
Ý nghĩa của 豺 khi là Danh từ
✪ chó sói lửa; chó sói đỏ
哺乳动物,形状象狼而小,耳朵比狼的短而圆贪食,残暴,常成群围攻牛、羊等家畜也叫豺狗
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 夜晚 , 豺 的 叫声 让 人 害怕
- Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.
- 豺是 肉食动物
- Chó sói là động vật ăn thịt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豺
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 夜晚 , 豺 的 叫声 让 人 害怕
- Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.
- 豺狼当道 ( 比喻 坏人 当权 )
- cầy sói chắn đường.
- 豺是 肉食动物
- Chó sói là động vật ăn thịt.
Hình ảnh minh họa cho từ 豺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豺›