Hán tự: 柔
Đọc nhanh: 柔 (nhu). Ý nghĩa là: mềm; mềm mại, nhu; nhu mì; mềm mỏng; dịu dàng, làm mềm. Ví dụ : - 她的头发很柔。 Tóc của cô ấy rất mềm.. - 这种材质柔而舒适。 Chất liệu này mềm và thoải mái.. - 她的笑容很柔。 Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
Ý nghĩa của 柔 khi là Tính từ
✪ mềm; mềm mại
软
- 她 的 头发 很柔
- Tóc của cô ấy rất mềm.
- 这种 材质 柔而 舒适
- Chất liệu này mềm và thoải mái.
✪ nhu; nhu mì; mềm mỏng; dịu dàng
柔和 (跟''刚''相对)
- 她 的 笑容 很柔
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 他 说话 的 语气 很柔
- Giọng nói của anh ấy rất dịu dàng.
Ý nghĩa của 柔 khi là Động từ
✪ làm mềm
使变软
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
✪ vỗ về; xoa dịu
安抚
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 妈妈 温柔 地柔 着 孩子 的 头
- Mẹ dịu dàng xoa đầu đứa trẻ.
Ý nghĩa của 柔 khi là Danh từ
✪ họ Nhu
姓
- 她 姓 柔
- Cô ấy họ Nhu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 温柔 的 母亲 安慰 着 他
- Người mẹ dịu dàng an ủi anh ấy.
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柔›