Đọc nhanh: 皮肤柔软霜 (bì phu nhu nhuyễn sương). Ý nghĩa là: Kem mềm da.
Ý nghĩa của 皮肤柔软霜 khi là Danh từ
✪ Kem mềm da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤柔软霜
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 熬夜 对 皮肤 不好
- Thức đêm không tốt cho da.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 痘 痕会 留在 皮肤 上
- Sẹo đậu mùa sẽ để lại trên da.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮肤柔软霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮肤柔软霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柔›
皮›
肤›
软›
霜›