Đọc nhanh: 柔印机 (nhu ấn cơ). Ý nghĩa là: Máy in Flexo.
Ý nghĩa của 柔印机 khi là Danh từ
✪ Máy in Flexo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔印机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 我 家里 没有 复印机
- Nhà tớ không có máy in nào.
- 我们 的 复印机 经常 需要 检修
- Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔印机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔印机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
机›
柔›