Đọc nhanh: 柔肠寸断 (nhu trường thốn đoạn). Ý nghĩa là: tan nát cõi lòng (thành ngữ), (văn học) cảm thấy như thể ruột của một người đã bị cắt ngắn.
Ý nghĩa của 柔肠寸断 khi là Thành ngữ
✪ tan nát cõi lòng (thành ngữ)
broken-hearted (idiom)
✪ (văn học) cảm thấy như thể ruột của một người đã bị cắt ngắn
lit. to feel as if one's intestines have been cut short
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔肠寸断
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 优柔寡断
- do dự thiếu quyết đoán.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔肠寸断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔肠寸断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寸›
断›
柔›
肠›