柔婉动听 róuwǎn dòngtīng

Từ hán việt: 【nhu uyển động thính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柔婉动听" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhu uyển động thính). Ý nghĩa là: êm như ru.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柔婉动听 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柔婉动听 khi là Tính từ

êm như ru

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔婉动听

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 立刻 lìkè 动身 dòngshēn

    - Anh ấy nghe được tin này xong lập tức đi luôn.

  • - 耸动视听 sǒngdòngshìtīng

    - nghe mà chấn động cả lên.

  • - 歌声 gēshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của cô ấy quá hay.

  • - 女子 nǚzǐ 特婉柔 tèwǎnróu

    - Cô gái đó rất dịu dàng.

  • - 音乐 yīnyuè 旋律 xuánlǜ 和谐 héxié 动听 dòngtīng

    - Nhạc điệu hài hòa êm tai.

  • - zhù de 声音 shēngyīn hěn 动听 dòngtīng

    - Âm thanh của đàn trúc rất êm tai.

  • - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi 遂即 suìjí 行动 xíngdòng

    - Anh ấy nghe tin, thì lập tức hành động.

  • - 演奏 yǎnzòu 合拍 hépāi 优雅 yōuyǎ 动听 dòngtīng

    - diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.

  • - 那腔 nàqiāng 曲子 qǔzi zhēn 动听 dòngtīng

    - Điệu nhạc đó rất hay.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 动听 dòngtīng

    - Bài hát này rất hay.

  • - xiǎng 打听一下 dǎtīngyīxià 这个 zhègè 活动 huódòng de 时间 shíjiān

    - Tôi muốn tìm hiểu thời gian của hoạt động này.

  • - lǎo shì shuō 好话 hǎohuà xiǎng 打动 dǎdòng dōu 听腻 tīngnì le

    - Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi

  • - 非礼 fēilǐ tīng 非礼 fēilǐ 勿言 wùyán 非礼 fēilǐ 勿动 wùdòng

    - Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp

  • - 诵诗 sòngshī 声音 shēngyīn 动听 dòngtīng

    - Cô ấy ngâm thơ rất hay.

  • - 这首 zhèshǒu 采风 cǎifēng hěn 动听 dòngtīng

    - Bài hát dân ca này rất dễ nghe.

  • - 喜鹊 xǐquè de 叫声 jiàoshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Tiếng hót của chim khách rất hay.

  • - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柔婉动听

Hình ảnh minh họa cho từ 柔婉动听

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔婉动听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao