Đọc nhanh: 架不住 (giá bất trụ). Ý nghĩa là: không chịu nổi; không ngăn nổi; khó chống lại; chịu không nổi; khó cưỡng lại; không kìm được, không bằng; không bằng được; không sánh được. Ví dụ : - 她的眼泪让我架不住。 Nước mắt của cô ấy khiến tôi không kìm được.. - 他对美食总是架不住。 Anh ấy khó cưỡng lại trước đồ ăn ngon.. - 这份工作让我架不住了。 Công việc này làm tôi chịu không nổi rồi.
Ý nghĩa của 架不住 khi là Động từ
✪ không chịu nổi; không ngăn nổi; khó chống lại; chịu không nổi; khó cưỡng lại; không kìm được
禁不住;受不住
- 她 的 眼泪 让 我 架不住
- Nước mắt của cô ấy khiến tôi không kìm được.
- 他 对 美食 总是 架不住
- Anh ấy khó cưỡng lại trước đồ ăn ngon.
- 这份 工作 让 我 架不住 了
- Công việc này làm tôi chịu không nổi rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không bằng; không bằng được; không sánh được
抵不上
- 你 再 有钱 也 架不住 她 能花
- Bạn có tiền thế nào cũng không bằng cô ta sài.
- 你 再 努力 也 架不住 他 的 天赋
- Bạn nỗ lực cũng không bằng thiên phú của anh ấy.
- 你 再 强 也 架不住 工作 压力
- Bạn có mạnh cũng không bằng áp lực công việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架不住
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 我 实在 忍不住 笑 了
- Tôi thực sự không thể nhịn cười.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 招架不住
- chống đỡ không nổi
- 这个 架子 恐怕 吃不住
- cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 他 快 招架不住 敌人 了
- Anh ấy sắp không chống đỡ nổi địch.
- 她 的 眼泪 让 我 架不住
- Nước mắt của cô ấy khiến tôi không kìm được.
- 他 对 美食 总是 架不住
- Anh ấy khó cưỡng lại trước đồ ăn ngon.
- 你 再 努力 也 架不住 他 的 天赋
- Bạn nỗ lực cũng không bằng thiên phú của anh ấy.
- 这份 工作 让 我 架不住 了
- Công việc này làm tôi chịu không nổi rồi.
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
- 你 再 强 也 架不住 工作 压力
- Bạn có mạnh cũng không bằng áp lực công việc.
- 你 再 有钱 也 架不住 她 能花
- Bạn có tiền thế nào cũng không bằng cô ta sài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 架不住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 架不住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
住›
架›