gòu

Từ hán việt: 【cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: cấu tạo; kết hợp; kết cấu, cấu thành; tạo thành, tác phẩm; tác phẩm văn nghệ. Ví dụ : - 。 Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.. - 。 Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.. - 。 Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cấu tạo; kết hợp; kết cấu

构造;组合

Ví dụ:
  • - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān de 构图 gòutú 非常 fēicháng hǎo

    - Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.

  • - 汉语 hànyǔ yǒu 独特 dútè de 构词 gòucí 方式 fāngshì

    - Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.

cấu thành; tạo thành

结成 (用于抽象事物)

Ví dụ:
  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 完全 wánquán 虚构 xūgòu

    - Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.

  • - 正在 zhèngzài 构思 gòusī 一部 yībù xīn 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đang nghĩ một tiểu thuyết mới.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tác phẩm; tác phẩm văn nghệ

指文艺作品

Ví dụ:
  • - zhè 本书 běnshū shì 文学史 wénxuéshǐ shàng de 佳构 jiāgòu

    - Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.

  • - de 作品 zuòpǐn 堪称 kānchēng 佳构 jiāgòu

    - Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.

cây dướng (dùng làm giấy)

落叶乔木,树身高大,开淡绿色小花,果实橘黄色。木材可制造家具,树皮是制造桑皮纸和宣纸的重要原料。

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一棵 yīkē gòu

    - Đây là một cây dướng.

  • - 我家 wǒjiā 门前 ménqián yǒu 一棵 yīkē gòu

    - Trước cửa nhà tôi có một cây dướng.

Họ Cấu

Ví dụ:
  • - 姓构 xìnggòu

    - Tôi họ Cấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 这些 zhèxiē 因素 yīnsù yóu 多个 duōge 因素 yīnsù 构成 gòuchéng

    - Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.

  • - 山脉 shānmài shì yóu 岩石 yánshí 构成 gòuchéng de

    - Dãy núi được cấu tạo từ đá.

  • - 液压 yèyā 机构 jīgòu

    - cơ cấu thuỷ lực.

  • - 眼镜 yǎnjìng yóu 镜片 jìngpiàn 镜架 jìngjià 构成 gòuchéng

    - Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.

  • - 吴越 wúyuè 构兵 gòubīng

    - Ngô Việt đánh nhau.

  • - 构想 gòuxiǎng 巧妙 qiǎomiào

    - cấu tứ khéo léo

  • - 系统 xìtǒng 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc hệ thống.

  • - huì 构成 gòuchéng 仇恨 chóuhèn zuì ma

    - Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?

  • - jīng 有着 yǒuzhe 独特 dútè 结构 jiégòu

    - Tinh thể có cấu trúc độc đáo.

  • - 地层 dìcéng de 构造 gòuzào

    - Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.

  • - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • - 篇章 piānzhāng 结构 jiégòu

    - kết cấu bài văn.

  • - 机构 jīgòu 庞杂 pángzá

    - bộ máy kềnh càng.

  • - 调整 tiáozhěng 机构 jīgòu

    - điều chỉnh tổ chức nội bộ.

  • - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 完全 wánquán 虚构 xūgòu

    - Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构

Hình ảnh minh họa cho từ 构

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao