Hán tự: 构
Đọc nhanh: 构 (cấu). Ý nghĩa là: cấu tạo; kết hợp; kết cấu, cấu thành; tạo thành, tác phẩm; tác phẩm văn nghệ. Ví dụ : - 这张照片的构图非常好。 Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.. - 汉语有独特的构词方式。 Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.. - 这部电影的情节完全虚构。 Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.
Ý nghĩa của 构 khi là Động từ
✪ cấu tạo; kết hợp; kết cấu
构造;组合
- 这张 照片 的 构图 非常 好
- Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
✪ cấu thành; tạo thành
结成 (用于抽象事物)
- 这部 电影 的 情节 完全 虚构
- Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.
- 他 正在 构思 一部 新 小说
- Anh ấy đang nghĩ một tiểu thuyết mới.
Ý nghĩa của 构 khi là Danh từ
✪ tác phẩm; tác phẩm văn nghệ
指文艺作品
- 这 本书 是 文学史 上 的 佳构
- Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
✪ cây dướng (dùng làm giấy)
落叶乔木,树身高大,开淡绿色小花,果实橘黄色。木材可制造家具,树皮是制造桑皮纸和宣纸的重要原料。
- 这是 一棵 构
- Đây là một cây dướng.
- 我家 门前 有 一棵 构
- Trước cửa nhà tôi có một cây dướng.
✪ Họ Cấu
姓
- 我 姓构
- Tôi họ Cấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 木构 架
- khung gỗ
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 吴越 构兵
- Ngô Việt đánh nhau.
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 系统 重构
- Tái cấu trúc hệ thống.
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 这部 电影 的 情节 完全 虚构
- Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm构›