Đọc nhanh: 有序 (hữu tự). Ý nghĩa là: theo thứ tự, có trật tự, thường xuyên. Ví dụ : - 同学们井然有序地进入了操场。 Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
Ý nghĩa của 有序 khi là Tính từ
✪ theo thứ tự
in order
- 同学们 井然有序 地 进入 了 操场
- Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
✪ có trật tự
orderly
✪ thường xuyên
regular
✪ kế tục
successive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有序
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 员工 有序 摆放 商品
- Nhân viên sắp xếp hàng hóa theo thứ tự.
- 房间 布置 井井有序
- Phòng được bố trí ngăn nắp.
- 这个 班 秩序 乱 , 成绩 差 , 是 全校 有名 的 老大难 班级
- lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 这一 程序 有 哪些 功能
- Chương trình này có những chức năng gì?
- 所有 程序 都 已 顺利完成
- Tất cả các quy trình đã hoàn tất suôn sẻ.
- 程序 的 光影 辨别 有 问题
- Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
- 这个 应用程序 有 很多 活跃 用户
- Ứng dụng này có rất nhiều người dùng tích cực.
- 这些 应用程序 也 具有 强大 的 功能
- Những ứng dụng này có những tính năng rất tốt.
- 整然有序
- Ngăn nắp có trật tự
- 每个 人 都 有 序号
- Mỗi người đều có số thứ tự.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 同学们 井然有序 地 进入 了 操场
- Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
- 生产 的 现场 忙碌 有序
- Nơi sản xuất bận rộn và có trật tự.
- 有序 排队 上车 的 人 有 素质
- Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
有›