Đọc nhanh: 来历 (lai lịch). Ý nghĩa là: lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên, duyên cớ. Ví dụ : - 查明来历。 điều tra rõ lai lịch.. - 来历不明。 nguồn gốc không rõ ràng.. - 提起这面红旗,可大有来历。 nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
Ý nghĩa của 来历 khi là Danh từ
✪ lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên
人或事物的历史或背景
- 查明 来历
- điều tra rõ lai lịch.
- 来历不明
- nguồn gốc không rõ ràng.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ duyên cớ
原因也作原故
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来历
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 它 来自 那不勒斯 有 五百年 历史 了
- Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 查明 来历
- điều tra rõ lai lịch.
- 来历不明
- nguồn gốc không rõ ràng.
- 重庆 历来 有 山城 雾都 桥 都 的 别称
- Trùng Khánh có biệt danh là "thành phố núi", "thành phố sương mù" và "thành phố của những cây cầu".
- 我国 人民 历来 把 梧桐树 视为 吉祥 的 象征
- Người Trung Quốc luôn coi cây ngô đồng là biểu trưng của điềm lành
- 查清 那个 人 的 来历
- điều tra rõ lai lịch của người kia.
- 历年来 成绩 很 出色
- Trong những năm qua, thành tích rất xuất sắc.
- 越南人 历来 重视 教育
- Người Việt Nam từ trước đến nay luôn coi trọng giáo dục.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
- 这个 地方 的 天气 历来 很 温暖
- Thời tiết ở nơi này từ xưa đến nay luôn rất ấm áp.
- 经历 过 这么 多 的 人 来讲
- Đối với hai người đã trải qua nhiều như chúng ta có
- 越南人 历来 热情好客
- Người Việt Nam xưa nay luôn hiếu khách.
- 他 历来 都 是 一个 勤奋 的 人
- Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
来›