Đọc nhanh: 来客 (lai khách). Ý nghĩa là: khách; khách đến thăm. Ví dụ : - 欢迎远方来客。 chào mừng khách từ phương xa đến.
Ý nghĩa của 来客 khi là Danh từ
✪ khách; khách đến thăm
来访的客人
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来客
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 这些 客户 刚搬 来 不久
- Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 自 远方来 的 客人
- Khách đến từ phương xa.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
- 远方 的 来客
- khách phương xa.
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 小明来 我家 做客
- Tiểu Minh đến nhà tôi làm khách.
- 顾客 纷至沓来 , 应接不暇
- khách hàng nườm nượp kéo đến, tiếp đón không xuể.
- 用 冰灯 来 吸引 游客
- Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 被 我 发现 你 宰客 的话 , 我 就 回来 找 你 补 差价
- Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
来›