Đọc nhanh: 机关炮 (cơ quan pháo). Ý nghĩa là: pháo máy, đại bác súng máy.
Ý nghĩa của 机关炮 khi là Danh từ
✪ pháo máy
machine cannon
✪ đại bác súng máy
machine-gun cannon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关炮
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 识破 机关
- biết rõ cơ mưu.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 这个 机关 需要 维护
- Bộ phận này cần được bảo trì.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 我 在 修 这个 机关
- Tôi đang sửa bộ phận này.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机关炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机关炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
机›
炮›