Đọc nhanh: 机关刊物 (cơ quan khan vật). Ý nghĩa là: báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập thể quần chúng; tạp chí của đảng.
Ý nghĩa của 机关刊物 khi là Danh từ
✪ báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập thể quần chúng; tạp chí của đảng
国家机关、政党或群众组织出版的刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关刊物
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 识破 机关
- biết rõ cơ mưu.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 我 手机 突然 关机 了
- Điện thoại của tôi tự dưng tắt nguồn rồi.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机关刊物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机关刊物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
刊›
机›
物›