Đọc nhanh: 朝着 (triều trứ). Ý nghĩa là: hướng về. Ví dụ : - 猫悄悄地朝着老鼠爬过去。 Mèo nhẹ nhàng bò về phía chú chuột.. - 他朝着学校的方向跑去。 Anh ấy chạy về phía trường học.
Ý nghĩa của 朝着 khi là Giới từ
✪ hướng về
人或者事物对着一个方向
- 猫 悄悄地 朝着 老鼠 爬 过去
- Mèo nhẹ nhàng bò về phía chú chuột.
- 他 朝着 学校 的 方向 跑 去
- Anh ấy chạy về phía trường học.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 朝着
✪ 朝着……发展
phát triển theo chiều hướng
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
✪ 朝着 + Tân ngữ (Ai đó/ 目标/方向...) + Động từ
hướng về ai đó làm gì
- 他 朝着 我 走来
- Anh ấy đi về phía tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝着
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 他 朝着 我 走来
- Anh ấy đi về phía tôi.
- 宋朝 在历史上 有着 重要 地位
- Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.
- 她 朝着 前方 奔跑
- Cô ấy chạy về phía trước.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 猫 悄悄地 朝着 老鼠 爬 过去
- Mèo nhẹ nhàng bò về phía chú chuột.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
- 他 朝着 学校 的 方向 跑 去
- Anh ấy chạy về phía trường học.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
- 据说 里面 装着 一位 明朝 诗人 的 灵魂
- Được cho là chứa đựng tâm hồn của một nhà thơ thời nhà Minh.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朝›
着›