Đọc nhanh: 本着 (bổn trứ). Ý nghĩa là: căn cứ; dựa vào; trên nguyên tắc. Ví dụ : - 本着合作的精神 Dựa trên tinh thần hợp tác.. - 本着公平的原则 Dựa trên nguyên tắc công bằng.. - 本着团结的精神 Dựa trên tinh thần đoàn kết.
Ý nghĩa của 本着 khi là Giới từ
✪ căn cứ; dựa vào; trên nguyên tắc
根据;按着;表示遵循某种准则行事
- 本着 合作 的 精神
- Dựa trên tinh thần hợp tác.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 本着 团结 的 精神
- Dựa trên tinh thần đoàn kết.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 本着
✪ 本着 ... ... (原则/精神/态度) + Động từ
- 我们 本着 团结 的 精神 合作
- Chúng tôi hợp tác trên tinh thần đoàn kết.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本着
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 我 本着 这个 原则 工作
- Tôi làm việc theo nguyên tắc này.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 书架 最 上面 的 那本书 他 够不着
- Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.
- 我 本能 地 抬起 手臂 护着 脸
- Tôi theo bản năng giơ cánh tay lên để bảo vệ mặt.
- 照着 样本 的 样子 制作 了 衣服
- Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 那本书 请 您 分神 去 找 一 找 , 我们 等 着 用
- quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến.
- 他 拿 着 本 册子
- Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.
- 桌子 上 零散 地放 着 几本书
- Trên bàn để rải rác vài quyển sách.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 本着 有关 规定 执行
- Thực hiện đúng theo quy định.
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 这部 小说 的 各篇 各章 都 贯串 着 一个 基本 思想
- các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản.
- 这 本书 厚 着 呢
- Cuốn sách này dày lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
着›