Đọc nhanh: 首选 (thủ tuyến). Ý nghĩa là: lựa chọn đầu tiên, phần thưởng, về nhất trong các kỳ thi hoàng gia. Ví dụ : - 你是所有人的首选 Bạn là sự lựa chọn đầu tiên của mọi người.
✪ lựa chọn đầu tiên
first choice
- 你 是 所有人 的 首选
- Bạn là sự lựa chọn đầu tiên của mọi người.
✪ phần thưởng
premium
✪ về nhất trong các kỳ thi hoàng gia
to come first in the imperial examinations
✪ thủ tuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首选
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 还是 我 在 脚踝 纹身 图案 的 首选
- Vẫn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho một hình xăm ở mắt cá chân.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 你 是 所有人 的 首选
- Bạn là sự lựa chọn đầu tiên của mọi người.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm选›
首›