Đọc nhanh: 暗中摸索 (ám trung mô sách). Ý nghĩa là: Mò tìm trong tối. Tỉ dụ không có người chỉ dẫn; tự mình tìm kiếm.. Ví dụ : - 他在暗中摸索了半天,忽然触动了什么,响了一下。 anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Ý nghĩa của 暗中摸索 khi là Thành ngữ
✪ Mò tìm trong tối. Tỉ dụ không có người chỉ dẫn; tự mình tìm kiếm.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗中摸索
- 索摸 暗中
- mò mẫm trong bóng tối
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 暗中 勾连
- ngấm ngầm cấu kết với nhau.
- 暗中 打听
- nghe lén
- 暗中 活动
- hoạt động lén lút
- 暗中 捣鬼
- ngấm ngầm giở trò ma mãnh.
- 躲 在 暗中 张望
- nấp trong bóng tối nhìn ra
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 火花 在 黑暗 中 闪烁
- Tia lửa lóe lên trong bóng tối.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 她 在 黑暗 中 烳着 火炬
- Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.
- 灯苗 在 黑暗 中 闪烁
- Ngọn đèn lay động trong bóng tối.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 孩子 在 黑暗 中受 了 惊
- Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗中摸索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗中摸索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
摸›
暗›
索›